Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repeated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpiː.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpiː.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được lặp lại nhiều lần, lặp đi lặp lại
        Contoh: He made repeated attempts to solve the problem. (Dia melakukan upaya berulang untuk menyelesaikan masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repetere', từ 're-' (lại) và 'petere' (đòi hỏi), kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một định nghĩa của 'repeated' là việc làm lại một việc gì đó nhiều lần, như việc lặp lại một câu hỏi trong một cuộc phỏng vấn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: recurring, frequent, habitual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unique, rare, infrequent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repeatedly (lặp đi lặp lại)
  • repeated efforts (nỗ lực lặp lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The repeated failures did not deter him from trying again. (Kegagalan berulang itu tidak menghalangi dia untuk mencoba lagi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who faced repeated challenges in his studies. Despite the repeated failures, he never gave up and eventually succeeded. (Dahulu kala, ada seorang siswa yang menghadapi tantangan berulang dalam belajar. Meskipun gagal berulang kali, dia tidak pernah menyerah dan akhirnya berhasil.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh đối mặt với những thử thách lặp đi lặp lại trong học tập. Mặc dù thất bại nhiều lần, anh ta không bao giờ bỏ cuộc và cuối cùng đã thành công.