Nghĩa tiếng Việt của từ repeatedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpiː.tɪd.li/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpiː.tɪd.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):liên tục, lặp đi lặp lại
Contoh: He knocked on the door repeatedly. (Dia gương cửa liên tục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'repeat' (lặp lại) kết hợp với hậu tố '-edly' để tạo thành từ 'repeatedly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang gõ cửa, âm thanh 'rẽ pét' lặp đi lặp lại, giúp nhớ đến từ 'repeatedly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: continuously, constantly, over and over
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom, infrequently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- repeatedly ask (hỏi lặp lại)
- repeatedly fail (thất bại liên tục)
- repeatedly tell (nói lại nhiều lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She called him repeatedly but got no answer. (Cô ấy gọi anh ấy liên tục nhưng không nhận được câu trả lời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who repeatedly tried to solve a puzzle. Each time he failed, he would start over, and his determination never wavered. Eventually, his repeated efforts paid off, and he solved the puzzle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông liên tục cố gắng giải một câu đố. Mỗi lần thất bại, anh ta lại bắt đầu lại, và sự quyết tâm của anh ta không bao giờ giảm sút. Cuối cùng, nỗ lực lặp đi lặp lại của anh ta đã được đền đáp, và anh ta đã giải được câu đố.