Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpɛl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đẩy lùi, chống lại
        Contoh: The force of the magnet will repel the metal. (Lực của nam châm sẽ đẩy lùi kim loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repellere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'pellere' nghĩa là 'đẩy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người đang cố gắng đẩy ai đó ra xa, hoặc một lực đang chống lại sự tiến lại của một vật thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đẩy lùi, chống lại, từ chối

Từ trái nghĩa:

  • thu hút, hấp dẫn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repel the enemy (đẩy lùi kẻ thù)
  • repel an attack (chống lại một cuộc tấn công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The strong chemical can repel insects. (Hóa chất mạnh có thể đẩy lùi côn trùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical shield that could repel any attack. It was called the Repel Shield. One day, the kingdom was under siege, and the soldiers used the Repel Shield to push back the invaders, protecting their land and people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc khiên ma thuật có thể đẩy lùi bất kỳ cuộc tấn công nào. Nó được gọi là Khiên Repel. Một ngày nọ, vương quốc bị vây công, và những người lính sử dụng Khiên Repel để đẩy lùi kẻ xâm lược, bảo vệ đất nước và dân chúng của họ.