Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repentant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpɛntənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpentənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hối hận, hối cảm
        Contoh: The thief felt repentant after stealing the money. (Tên trộm cảm thấy hối hận sau khi ăn cắp tiền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repentāre', từ 'repent-' nghĩa là 'hối hận', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người sau khi phạm tội, đang đứng trước tòa án với vẻ mặt hối hận, đó là hình ảnh của một người 'repentant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hối hận, hối cảm, hối tiếc

Từ trái nghĩa:

  • vô tội tội, vô lý

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repentant heart (trái tim hối hận)
  • repentant sinner (tội nhân hối hận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The repentant child apologized for his mistake. (Đứa trẻ hối hận xin lỗi vì sai lầm của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was very repentant for his past actions. He had stolen from a local store and felt deep remorse. One day, he decided to return the stolen goods and apologize to the store owner. The store owner, seeing John's repentant attitude, forgave him and even offered him a job. John learned the value of repentance and honesty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất hối hận vì những hành động trong quá khứ của mình. Anh ta đã trộm cắp từ một cửa hàng địa phương và cảm thấy hối hận sâu sắc. Một ngày nọ, anh quyết định trả lại những thứ đã lấy trộm và xin lỗi chủ cửa hàng. Chủ cửa hàng, thấy thái độ hối hận của John, tha thứ cho anh và thậm chí còn cho anh làm việc. John đã học được giá trị của sự hối cảm và trung thực.