Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repertoire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrep.ə.twɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈrep.ə.twɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tập hợp các bài mà một nghệ sĩ, diễn viên, hoặc nhạc cụ có thể thực hiện
        Contoh: The pianist has a large repertoire of classical music. (Nhà piano có một kho lượng lớn các bản nhạc cổ điển trong kho tài năng của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'répertoire', từ 'répertoire' có nghĩa là 'danh sách các mẫu', dựa trên 'reperter' (lặp lại) từ tiếng Latin 'reperire'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhạc sĩ có một kho lượng lớn các bản nhạc mà anh ta có thể chơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: catalog, inventory, list

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, omission

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expand one's repertoire (mở rộng kho tài năng của mình)
  • full repertoire (toàn bộ kho tài năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The singer's repertoire includes many popular songs. (Kho tài năng của ca sĩ bao gồm nhiều bài hát phổ biến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a musician with an extensive repertoire. He could play any song requested by the audience, making him very popular. His ability to perform a wide range of music was his greatest asset.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ có kho tài năng rộng lớn. Anh ta có thể chơi bất kỳ bài nhạc nào mà khán giả yêu cầu, khiến anh ta rất nổi tiếng. Khả năng biểu diễn một loạt các loại nhạc khác nhau là tài sản quý giá nhất của anh ta.