Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repetition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrep.əˈtɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌrep.ɪˈtɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc lặp lại một hành động hoặc một sự kiện
        Contoh: The repetition of the exercise helps to improve muscle memory. (Lặp lại các bài tập giúp cải thiện trí nhớ cơ bắp.)
  • động từ (v.):lặp lại, nói lại, thực hiện lại
        Contoh: She repeated the words slowly to make sure everyone understood. (Cô ấy lặp lại những từ đó một cách chậm rãi để đảm bảo mọi người đều hiểu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repetitio', từ 'repetere' nghĩa là 'lặp lại', bao gồm 're-' (lại) và 'petere' (đi đến, yêu cầu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học thuộc lòng một bài hát hoặc một đoạn văn bản bằng cách lặp lại nhiều lần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reiteration, duplication
  • động từ: reiterate, duplicate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: innovation, novelty
  • động từ: innovate, create

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in repetition (trong việc lặp lại)
  • repetition helps (lặp lại giúp ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The repetition of the word made it easy to remember. (Sự lặp lại của từ đó giúp dễ nhớ hơn.)
  • động từ: He repeated the experiment to confirm the results. (Anh ta lặp lại thí nghiệm để xác nhận kết quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a student struggled with a new language. He found that the key to mastering it was through the repetition of words and phrases. Each day, he repeated the words, and with each repetition, his understanding grew. Eventually, he became fluent, all thanks to the power of repetition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một học sinh gặp khó khăn với một ngôn ngữ mới. Cậu ta nhận ra rằng chìa khóa để chinh phục nó là qua việc lặp lại các từ và cụm từ. Mỗi ngày, cậu ta lặp lại những từ đó, và với mỗi lần lặp lại, sự hiểu biết của cậu ta mở rộng. Cuối cùng, cậu ta nói thành thạo, tất cả đều là nhờ vào sức mạnh của việc lặp lại.