Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repetitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpetətɪv/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpetətɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lặp đi lặp lại, trùng lặp
        Contoh: The job was repetitive and boring. (Pekerjaan itu berulang-ulang dan membosankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repetere', gồm 're-' (lại) và 'petere' (đòi hỏi), kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công việc mà bạn phải làm lại và làm lại nhiều lần, không có sự thay đổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: recurring, monotonous, repetitive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: varied, diverse, non-repetitive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repetitive tasks (nhiệm vụ lặp lại)
  • repetitive strain injury (chấn thương mỏi cơ do lặp lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The repetitive nature of the task made it difficult to stay focused. (Sifat berulang-ulang dari tugas itu membuatnya sulit untuk tetap fokus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small office, John found his work to be repetitive, doing the same tasks every day. He wished for something new and exciting to break the monotony. One day, a new project came in, and it was anything but repetitive, sparking new energy in John.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng nhỏ, John thấy công việc của mình rất lặp lại, làm những công việc giống nhau hàng ngày. Anh ấy mong muốn có thứ gì đó mới và thú vị để phá vỡ sự đơn điệu. Một ngày nọ, một dự án mới đến, và nó không phải là lặp lại, gây ra năng lượng mới trong John.