Nghĩa tiếng Việt của từ rephrase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈfreɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈfreɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói lại, viết lại với cách diễn đạt khác
Contoh: Can you rephrase the question? (Bisakah Anda mengganti cara mengajukan pertanyaan itu?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'phrase' (cụm từ), có nghĩa là nói lại bằng cách sử dụng cụm từ khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần phải diễn đạt lại một ý kiến hoặc một câu hỏi để người khác dễ hiểu hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: restate, reword, reexpress
Từ trái nghĩa:
- động từ: misstate, distort
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rephrase the statement (nói lại tuyên bố)
- rephrase the question (nói lại câu hỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher asked him to rephrase his answer to make it clearer. (Guru memintanya untuk mengganti cara menjawabnya agar lebih jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who struggled to express his ideas clearly. His teacher suggested, 'Why don't you rephrase your thoughts? It might help others understand you better.' The student tried it and found that his classmates could follow his ideas more easily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh gặp khó khăn khi diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng. Thầy cô của cậu bé đề nghị, 'Tại sao cậu không nói lại suy nghĩ của mình? Điều đó có thể giúp người khác hiểu cậu tốt hơn.' Học sinh đó đã thử và thấy rằng các bạn cùng lớp có thể theo dõi ý kiến của cậu bé dễ dàng hơn.