Nghĩa tiếng Việt của từ repine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpaɪn/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phàn nàn, than khóc, bức bác
Contoh: He repines about his misfortunes. (Anh ta phàn nàn về những bất hạnh của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'repiner', có nguồn gốc từ 're-' (lại) và 'piner' (mệt mỏi, chán nản).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phàn nàn, than khóc khi gặp khó khăn, như là bạn đang 'rẽ phải' trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: complain, grumble, lament
Từ trái nghĩa:
- động từ: rejoice, celebrate, be content
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- repine against fate (phàn nàn với số phận)
- repine at one's lot (phàn nàn về định mệnh của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She often repines about her job. (Cô ấy thường phàn nàn về công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always repined about his life. He complained about his job, his house, and even his friends. One day, he met a wise old man who told him, 'Instead of repining, try to find joy in the little things.' The man took the advice to heart and started to appreciate the beauty around him, and his life changed for the better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn phàn nàn về cuộc sống của mình. Anh ta phàn nàn về công việc, ngôi nhà và thậm chí là bạn bè của mình. Một ngày nọ, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan và người đó nói với anh ta, 'Thay vì phàn nàn, hãy cố gắng tìm kiếm niềm vui trong những điều nhỏ bé.' Người đàn ông đã lấy lời khuyên đó vào trong lòng và bắt đầu đánh giá cao vẻ đẹp xung quanh mình, cuộc sống của anh ta đã thay đổi tốt đẹp hơn.