Nghĩa tiếng Việt của từ replace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpleɪs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpleɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thay thế, thay đổi
Contoh: We need to replace the old computer. (Kita perlu mengganti komputer lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'placere' (đặt), tổng hợp lại có nghĩa là 'đặt lại' hay 'thay thế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc thay thế một chiếc đồng hồ cũ bằng chiếc mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: substitute, exchange, swap
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, keep, hold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- replace with (thay thế bằng)
- replace by (thay thế bởi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The batteries need to be replaced. (Baterai perlu diganti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old lamp that needed to be replaced. The owner decided to replace it with a new, energy-efficient model. This new lamp not only provided better light but also saved energy, making everyone happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái đèn cũ cần được thay thế. Chủ nhân quyết định thay thế nó bằng một mẫu mới tiết kiệm điện. Đèn mới này không chỉ cung cấp ánh sáng tốt hơn mà còn tiết kiệm điện, làm mọi người hạnh phúc.