Nghĩa tiếng Việt của từ replacement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpleɪsmənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpleɪsmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc thay thế, người hoặc vật thay thế
Contoh: The company needs a replacement for the retiring manager. (Công ty cần một người thay thế cho người quản lý nghỉ hưu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'replace' (thay thế) kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn cần thay thế một chiếc đồng hồ bị hỏng bằng một chiếc mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: substitute, alternative
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, primary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- find a replacement (tìm người thay thế)
- temporary replacement (thay thế tạm thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We are looking for a replacement for the broken part. (Chúng tôi đang tìm một phụ tùng thay thế cho phần bị hỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a company needed a replacement for their retiring manager. They searched far and wide, and finally found the perfect candidate. The new manager brought fresh ideas and revitalized the team, proving that sometimes, a replacement can be just as good, if not better, than the original.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một công ty cần một người thay thế cho người quản lý nghỉ hưu của họ. Họ tìm kiếm rộng rãi, cuối cùng tìm được ứng viên hoàn hảo. Quản lý mới mang đến những ý tưởng mới mẻ và làm sôi động đội ngũ, chứng tỏ rằng đôi khi, một người thay thế có thể tốt như, thậm chí còn tốt hơn, người gốc.