Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ replant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riːˈplænt/

🔈Phát âm Anh: /riːˈplɑːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trồng lại, di dời và trồng lại
        Contoh: They decided to replant the trees after the storm. (Mereka memutuskan untuk menanam kembali pohon-pohon setelah badai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'plantare' (trồng), tạo thành 'replant' có nghĩa là 'trồng lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc trồng cây lại sau khi một cơn bão đã làm đổ chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reforest, resow, replantation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uproot, destroy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • replant a garden (trồng lại một khu vườn)
  • replant trees (trồng lại cây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The farmers replanted the entire field after the flood. (Nông dân trồng lại toàn bộ cánh đồng sau lũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forest that was badly damaged by a wildfire. The community came together to replant the trees, hoping to restore the beauty of the forest. Each person took turns planting saplings, and over time, the forest began to flourish again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng bị tổn hại nặng nề do cháy rừng. Cộng đồng đã cùng nhau tham gia trồng lại cây, hy vọng khôi phục lại vẻ đẹp của khu rừng. Mỗi người lần lượt trồng cây con, và qua thời gian, rừng bắt đầu phục hồi.