Nghĩa tiếng Việt của từ replenish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈplɛnɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈplɛnɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm đầy lại, bổ sung
Contoh: We need to replenish our supplies before the storm. (Chúng ta cần bổ sung lại nguồn cung cấp trước khi cơn bão đến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'replere', từ 're-' (lại) và 'plere' (làm đầy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung lại nguồn cung cấp hoặc nguyên vật liệu sau khi sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: refill, restock, restore
Từ trái nghĩa:
- động từ: deplete, exhaust
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- replenish the stock (bổ sung tồn kho)
- replenish the energy (bổ sung năng lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lake was replenished with water after the drought. (Hồ đã được bổ sung nước sau khi hạn hán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the water supply was running low. The villagers decided to replenish the water by digging a new well. They worked together and soon the well was full, providing fresh water for everyone. (Một thời đại xửa, trong một ngôi làng nhỏ, nguồn nước đang cạn kiệt. Dân làng quyết định bổ sung nguồn nước bằng cách đào một cái giếng mới. Họ cùng nhau làm việc và sớm giếng đã đầy, cung cấp nước sạch cho mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nguồn nước đang cạn kiệt. Dân làng quyết định bổ sung nguồn nước bằng cách đào một cái giếng mới. Họ cùng nhau làm việc và sớm giếng đã đầy, cung cấp nước sạch cho mọi người.