Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ replete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpliːt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpliːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy đủ, tràn ngập
        Contoh: The library is replete with valuable information. (Perpustakaan itu dipenuhi dengan informasi berharga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'replere' có nghĩa là 'điền đầy', từ 're-' (lại) và 'plere' (điền).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái túi đầy đồ, hoặc một căn phòng tràn ngập sách và tài liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: full, abundant, filled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: empty, scarce, deficient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • replete with (đầy đủ với)
  • replete in (tràn ngập trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The museum is replete with historical artifacts. (Muzium itu dipenuhi dengan barang-barang sejarah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a library replete with books, a young scholar found a treasure trove of knowledge. (Dahulu kala, di perpustakaan yang dipenuhi buku, seorang pelajar muda menemukan harta karun ilmu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện đầy sách, một học giả trẻ tìm thấy một kho báu kiến thức. (Xưa kia, trong một thư viện tràn ngập sách, một nhà học thuật trẻ tìm thấy một kho báu kiến thức.)