Nghĩa tiếng Việt của từ replica, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛplɪkə/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛplɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản sao, bản sao chép của một vật thể khác
Contoh: The museum displayed a replica of the statue. (Bảo tàng đã trưng bày một bản sao của bức tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'replicare', có nghĩa là 'lặp lại', 'sao chép'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm một bản sao của một tác phẩm nghệ thuật hoặc một vật thể để giữ lại hoặc trưng bày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: copy, reproduction, duplicate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original, prototype
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exact replica (bản sao chính xác)
- scale replica (bản sao theo tỉ lệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They used a replica of the ancient sword in the movie. (Họ sử dụng một bản sao của thanh kiếm cổ đại trong phim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a museum wanted to display a famous statue, but the original was too fragile to move. So, they commissioned a replica to be made, which looked exactly like the original. Visitors were amazed at how realistic the replica was, and it became a popular attraction.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một bảo tàng muốn trưng bày một bức tượng nổi tiếng, nhưng bản gốc quá mong manh để di chuyển. Vì vậy, họ thuê người làm một bản sao, trông giống hệt bản gốc. Du khách đều kinh ngạc vì sự giống nhau của bản sao và nó trở thành một điểm thu hút phổ biến.