Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ replicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreplɪkeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈreplɪkeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sao chép, tái tạo
        Contoh: Scientists were able to replicate the experiment. (Các nhà khoa học có thể sao chép thí nghiệm đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'replicare', từ 're-' (lại) và 'plicare' (gấp), có nghĩa là 'gấp lại' hoặc 'lặp lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sao chép một bức tranh, một công trình hoặc một thí nghiệm để tạo ra một bản sao chính xác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: copy, duplicate, reproduce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, eliminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • replicate a process (sao chép một quy trình)
  • replicate a pattern (sao chép một mô hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The researchers were able to replicate the results of the previous study. (Các nhà nghiên cứu có thể sao chép kết quả của nghiên cứu trước đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist named Alex wanted to replicate a rare plant species to save it from extinction. He carefully studied the plant's DNA and successfully replicated it in the lab, ensuring the species' survival. (Một lần trước đây, một nhà khoa học tên Alex muốn sao chép một loài thực vật hiếm để cứu vãn nó khỏi tuyệt chủng. Anh ta nghiêm túc nghiên cứu DNA của thực vật và thành công sao chép nó trong phòng thí nghiệm, đảm bảo sự sống còn của loài đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tên Alex muốn sao chép một loài thực vật hiếm để cứu vãn nó khỏi tuyệt chủng. Anh ta nghiêm túc nghiên cứu DNA của thực vật và thành công sao chép nó trong phòng thí nghiệm, đảm bảo sự sống còn của loài đó.