Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈplaɪ/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈplaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trả lời, phản hồi
        Contoh: She replied to my email. (Cô ấy trả lời email của tôi.)
  • danh từ (n.):câu trả lời, phản hồi
        Contoh: What was his reply to your question? (Câu trả lời của anh ta cho câu hỏi của bạn là gì?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'replicare', từ 're-' (lại) và 'plicare' (gấp), có nghĩa là 'gấp lại' hoặc 'trả lời'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nhận được một tin nhắn và bạn cần phải trả lời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: respond, answer
  • danh từ: response, answer

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard
  • danh từ: silence, ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in reply to (để trả lời)
  • no reply (không có trả lời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He replied that he would come. (Anh ta trả lời rằng anh ta sẽ đến.)
  • danh từ: The reply was unexpected. (Câu trả lời là không ngờ tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named Whiskers. One day, Whiskers sent a message to his friend, a wise owl named Oliver. Oliver took his time to think and then replied with a thoughtful message. Whiskers was delighted to receive the reply and learned something new from Oliver's words.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Một ngày, Whiskers gửi một tin nhắn cho người bạn của mình, một chú cú điên khôn ngoan tên Oliver. Oliver suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi trả lời với một tin nhắn nghĩ ngợi. Whiskers rất vui khi nhận được câu trả lời và học được điều gì đó mới mẻ từ lời nói của Oliver.