Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ report, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpɔrt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):báo cáo, thông tin, tin tức
        Contoh: The report shows the economic growth. (Laporan menunjukkan pertumbuhan ekonomi.)
  • động từ (v.):báo cáo, thông báo, nói cho biết
        Contoh: She reported the incident to the police. (Cô ấy báo cáo sự việc cho cảnh sát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'reporter', từ 'reporter' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'làm cho biết', từ 'reportare' (trình bày, thông báo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang viết một báo cáo trên máy tính, hoặc một phóng viên đang báo cáo tin tức từ hiện trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: account, statement, news
  • động từ: inform, announce, disclose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hide, conceal, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • financial report (báo cáo tài chính)
  • incident report (báo cáo sự cố)
  • report back (báo cáo lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The annual report is due next week. (Báo cáo năm cần nộp vào tuần tới.)
  • động từ: He reported seeing a UFO. (Anh ta báo cáo là đã thấy một UFO.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a journalist named Alex who was tasked with reporting on a major event. He diligently gathered information and wrote a detailed report, which was later published and widely read. This report helped many people understand the event better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên tên Alex được giao nhiệm vụ báo cáo về một sự kiện lớn. Anh ta chịu khó thu thập thông tin và viết một báo cáo chi tiết, sau đó được công bố và đọc rộng rãi. Báo cáo này giúp nhiều người hiểu rõ hơn về sự kiện.