Nghĩa tiếng Việt của từ reportedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpɔrtɪdli/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpɔːtɪdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo như được báo cáo, được cho là
Contoh: The singer reportedly earned millions from her latest album. (Ca sĩ được cho là kiếm được hàng triệu từ album mới nhất của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'report' kết hợp với hậu tố '-edly', thể hiện động từ đã qua trở thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tin tức được báo cáo trên truyền hình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reportedly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- according to reports, supposedly
Từ trái nghĩa:
- confirmedly, undeniably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reportedly true (theo như được báo cáo là đúng)
- reportedly false (theo như được báo cáo là sai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company reportedly lost a significant amount of money last year. (Công ty được cho là mất một khoản tiền đáng kể năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a famous actor who reportedly hid a secret treasure. People talked about it everywhere, but no one knew if it was true or not. (Một lần, có một diễn viên nổi tiếng được cho là giấu một kho báu bí mật. Mọi người nói về nó ở khắp mọi nơi, nhưng không ai biết được nó có đúng hay không.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một diễn viên nổi tiếng được cho là giấu một kho báu bí mật. Mọi người nói về nó ở khắp mọi nơi, nhưng không ai biết được nó có đúng hay không.