Nghĩa tiếng Việt của từ reporter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpɔrtər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpɔːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thu thập tin tức và báo cáo
Contoh: The reporter interviewed the president. (Phóng viên phỏng vấn tổng thống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'report', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'reportare', từ 'portare' nghĩa là 'mang', kết hợp với 're-' có nghĩa là 'lại'. 'Reporter' là người thực hiện hành động báo cáo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang cầm máy ảnh và ghi âm, báo cáo tin tức từ hiện trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- journalist, correspondent, newsman
Từ trái nghĩa:
- listener, viewer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crime reporter (phóng viên tình báo)
- war reporter (phóng viên chiến tranh)
- sports reporter (phóng viên thể thao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The reporter asked tough questions during the press conference. (Phóng viên đã hỏi những câu hỏi khó trong buổi họp báo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent reporter named Alex. He was always eager to uncover the truth and report it to the public. One day, he discovered a big story that could change the city's future. He worked day and night to gather evidence and finally published his report, which led to significant changes in the city's policies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên siêng năng tên là Alex. Anh luôn hăng hái khám phá sự thật và báo cáo cho công chúng. Một ngày nọ, anh phát hiện ra một tin tức lớn có thể thay đổi tương lai của thành phố. Anh làm việc cả ngày lẫn đêm để thu thập bằng chứng và cuối cùng công bố báo cáo của mình, dẫn đến những thay đổi lớn trong chính sách của thành phố.