Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ represent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌreprɪˈzent/

🔈Phát âm Anh: /ˌreprɪˈzent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đại diện cho, thể hiện
        Contoh: She will represent our company at the conference. (Dia akan mewakili perusahaan kami di konferensi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repraesentare', từ 're-' và 'praesentare' nghĩa là 'đưa ra, trình bày'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia trong một sự kiện lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stand for, symbolize, embody

Từ trái nghĩa:

  • động từ: misrepresent, distort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • represent well (đại diện tốt)
  • representatively (đại diện một cách đại diện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The lawyer represents the defendant. (Pengacara mewakili tersangka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who represented his country at an international event. He spoke eloquently and represented his nation's values with pride. (Dulu, ada seorang pria yang mewakili negara bagiannya dalam acara internasional. Dia berbicara dengan lancar dan mewakili nilai-nilai negaranya dengan bangga.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông đã đại diện cho đất nước của mình tại một sự kiện quốc tế. Ông nói lưu loát và đại diện cho các giá trị của đất nước mình với niềm tự hào.