Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ representation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌreprɪzenˈteɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌreprɪzənˈteɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đại diện, biểu tượng
        Contoh: The lawyer's representation of the client was effective. (Bào chữa đại diện cho khách hàng của anh ta rất hiệu quả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repraesentatio', từ 'repraesentare' nghĩa là 'đại diện, biểu lộ', gồm các thành phần 're-' (lại) và 'praesentare' (đưa ra trước mặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người đại diện cho các tổ chức khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: portrayal, depiction, presentation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misrepresentation, distortion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal representation (đại diện pháp lý)
  • political representation (đại diện chính trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The painting is a representation of the artist's feelings. (Bức tranh là một biểu tượng của cảm xúc của nghệ sĩ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everyone had to represent their village in a grand council, there was a young man named Tom. Tom was chosen to be the representation of his small village, and he had to speak on their behalf. He prepared well and presented their needs effectively, ensuring that his village's voice was heard. This representation led to significant improvements in his village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi người đều phải đại diện cho làng mình trong một hội nghị lớn, có một chàng trai trẻ tên là Tom. Tom được chọn làm đại diện cho ngôi làng nhỏ của mình và phải phát biểu thay mặt họ. Anh chuẩn bị kỹ lưỡng và trình bày nhu cầu của làng mình một cách hiệu quả, đảm bảo rằng tiếng nói của làng được nghe thấy. Sự đại diện này dẫn đến những cải tiến đáng kể cho làng của anh.