Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpres/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈprɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đàn áp, kìm chế
        Contoh: The government tried to repress the protest. (Chính phủ cố gắng đàn áp cuộc biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repressus', là sự biến đổi của 'reprimere', gồm 're-' (lại) và 'premere' (ấn ép).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải kìm nén cảm xúc hoặc hành động của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suppress, inhibit, restrain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, promote, liberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • repress emotions (kìm nén cảm xúc)
  • repress a rebellion (đàn áp một cuộc nổi dậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to repress her anger during the meeting. (Cô ấy phải kìm nén sự giận dữ của mình trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who had to repress his own feelings to maintain order in his kingdom. He used to imagine a dam holding back a flood of emotions, which helped him remember the word 'repress'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua phải kìm nén cảm xúc của mình để duy trì trật tự trong vương quốc. Ông thường tưởng tượng một cái đập giữ lại một lũ lụt cảm xúc, điều này giúp ông nhớ đến từ 'repress'.