Nghĩa tiếng Việt của từ repression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈprɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈprɛʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đàn áp, sự kìm kẹp
Contoh: The government's repression of the protest was severe. (Sự đàn áp của chính phủ đối với cuộc biểu tình là nghiêm trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reprimere', bao gồm 're-' (lại) và 'primere' (nhốt lại), thể hiện sự kìm kẹp hoặc đàn áp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một chính phủ đàn áp những người biểu tình, giống như việc 'ấn ép' ý chí của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: suppression, oppression
Từ trái nghĩa:
- danh từ: liberation, freedom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- state repression (sự đàn áp của nhà nước)
- economic repression (sự đàn áp kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The repression of free speech is unacceptable. (Sự đàn áp biểu tình là không thể chấp nhận được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the people faced severe repression from the local government, which tried to suppress any form of protest. However, a young activist named Mai decided to stand up against this repression, organizing peaceful demonstrations to fight for freedom and justice. Despite the risks, Mai's courage inspired many others to join her, gradually weakening the government's oppressive grip.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phải đối mặt với sự đàn áp nghiêm trọng từ chính phủ địa phương, nơi cố gắng kìm nén bất kỳ hình thức biểu tình nào. Tuy nhiên, một nhà hoạt động trẻ tên là Mai quyết định đứng lên chống lại sự đàn áp này, tổ chức các cuộc biểu tình êm ái để chiến đấu cho tự do và công lý. Mặc dù có nguy cơ, sự can đảm của Mai đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia cùng cô, dần dần làm yếu đi sự kìm kẹp độc ác của chính phủ.