Nghĩa tiếng Việt của từ reprieve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpriːv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpriːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giảm nhẹ, sự hoãn lại
Contoh: The judge granted a reprieve for the prisoner. (Thẩm phán đã ban cho tù nhân một sự hoãn lại.) - động từ (v.):giảm nhẹ, hoãn lại
Contoh: The rain reprieved us from the heat. (Cơn mưa đã giảm nhẹ cơn nóng cho chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'reprieve', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'repriavēre', bao gồm 're-' và 'praevenire' nghĩa là 'vượt trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn được giải cứu khỏi một tình thế khó khăn, giống như khi bạn được hoãn lại một việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: respite, relief
- động từ: delay, postpone
Từ trái nghĩa:
- động từ: enforce, accelerate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a temporary reprieve (một sự hoãn lại tạm thời)
- grant a reprieve (ban cho một sự hoãn lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The news brought a reprieve from the tension. (Tin tức đã mang lại một sự giảm nhẹ căng thẳng.)
- động từ: The storm reprieved us from the outdoor event. (Cơn bão đã giúp chúng tôi không phải tham dự sự kiện ngoài trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prisoner who was granted a reprieve from his execution. This reprieve allowed him to find evidence that proved his innocence, and he was eventually set free. (Ngày xửa ngày xưa, có một tù nhân được ban cho một sự hoãn lại từ cuộc xử tử hình của mình. Sự hoãn lại này cho phép anh ta tìm thấy bằng chứng chứng minh sự vô tội của mình, và cuối cùng anh ta được thả tự do.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tù nhân được ban cho một sự hoãn lại từ cuộc xử tử hình của mình. Sự hoãn lại này cho phép anh ta tìm thấy bằng chứng chứng minh sự vô tội của mình, và cuối cùng anh ta được thả tự do.