Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reprimand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreprɪˌmænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈreprɪmənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời khiển trách, lời mắng
        Contoh: The teacher gave him a reprimand for his behavior. (Guru memberikannya teguran karena tingkah lakunya.)
  • động từ (v.):khiển trách, mắng
        Contoh: The manager reprimanded the employee for being late. (Manajer mắng nhân viên vì đến muộn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reprimo', bao gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'primo' nghĩa là 'ấn định, kìm hãm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị người lớn khiển trách vì hành vi sai trái, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'reprimand'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rebuke, scolding
  • động từ: scold, rebuke

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: praise, compliment
  • động từ: praise, compliment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a reprimand (khiển trách)
  • receive a reprimand (nhận lời khiển trách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The officer's reprimand was severe. (Tổng khiển trách của sĩ quan rất nghiêm khắc.)
  • động từ: The principal reprimanded the students for their misconduct. (Hiệu trưởng khiển trách học sinh vì hành vi sai trái của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a teacher found a student cheating in an exam. The teacher was very disappointed and decided to reprimand the student publicly. The student learned a valuable lesson about honesty. (Một lần, một giáo viên phát hiện một học sinh gian lận trong kỳ thi. Giáo viên rất thất vọng và quyết định khiển trách học sinh trước công chúng. Học sinh đã học được bài học quý giá về sự trung thực.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một giáo viên phát hiện một học sinh gian lận trong kỳ thi. Giáo viên rất thất vọng và quyết định khiển trách học sinh trước công chúng. Học sinh đã học được bài học quý giá về sự trung thực.