Nghĩa tiếng Việt của từ reprint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /riːˈprɪnt/
🔈Phát âm Anh: /riːˈprɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản in lại của một tác phẩm đã được xuất bản trước đó
Contoh: The book was so popular that it went into reprint. (Sang: Sách rất phổ biến đến nỗi nó được in lại.) - động từ (v.):in lại một tác phẩm đã được xuất bản trước đó
Contoh: They decided to reprint the novel due to high demand. (Sang: Họ quyết định in lại cuốn tiểu thuyết do nhu cầu cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại' và 'print' có nghĩa là 'in', kết hợp để tạo thành 'reprint' nghĩa là 'in lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách đã được in lại nhiều lần, mỗi lần in lại đều đáp ứng nhu cầu của độc giả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reissue, second edition
- động từ: republish, reissue
Từ trái nghĩa:
- động từ: discontinue, cease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go into reprint (được in lại)
- reprint edition (phiên bản in lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reprint of the classic novel was welcomed by readers. (Phiên bản in lại của cuốn tiểu thuyết cổ điển được độc giả hoan nghênh.)
- động từ: The publisher decided to reprint the book due to its popularity. (Nhà xuất bản quyết định in lại cuốn sách do sự phổ biến của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a famous author's book was so beloved that it had to be reprinted multiple times to meet the demand of eager readers. Each reprint brought new readers into the world of the story, making it a timeless classic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cuốn sách của tác giả nổi tiếng rất được yêu thích đến nỗi nó phải được in lại nhiều lần để đáp ứng nhu cầu của độc giả háo hức. Mỗi lần in lại đã mang đến cho những độc giả mới vào thế giới của câu chuyện, biến nó thành một tác phẩm kinh điển bất hủ.