Nghĩa tiếng Việt của từ reprisal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpraɪzl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpraɪzəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động trả thù, hành vi trả đũa
Contoh: The village was destroyed in reprisal for the attack. (Làng đã bị phá hủy để trả thù cho cuộc tấn công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'réprisal', từ 'réprisal' có nghĩa là 'trả lại', liên quan đến từ 'prendre' (lấy) và 're-' (trả lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Một nhóm người đang tổ chức một cuộc trả thù để đối phó với những người đã tấn công họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: retaliation, vengeance, retribution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgiveness, mercy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take reprisal (thực hiện trả thù)
- reprisal attack (cuộc tấn công trả thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government threatened reprisals against the rebels. (Chính phủ đe dọa sẽ trả thù lại nội chiến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was attacked by a neighboring tribe. In response, the villagers planned a reprisal to defend their honor and safety. They gathered their forces and launched a counter-attack, successfully driving the invaders away and restoring peace to their land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ bị bộ lạc láng giềng tấn công. Để đáp trả, dân làng lên kế hoạch trả thù để bảo vệ danh dự và an toàn của họ. Họ tụ tập lực lượng và phát động một cuộc phản công, thành công đẩy lùi kẻ xâm lược và khôi phục hòa bình cho quê hương của họ.