Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reprobate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrep.rə.beɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈrep.rə.beɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ xấu xa, người có tính cách xấu
        Contoh: He was considered a reprobate by his community. (Dia dianggap sebagai seorang reprobate oleh komunitasnya.)
  • tính từ (adj.):xấu xa, không được chấp nhận
        Contoh: His reprobate behavior shocked everyone. (Perilaku reprobate dia mengejutkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reprobatus', là một danh từ của 'reprobare', có nghĩa là 'từ chối, phê phán'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có hành vi xấu xa, không được xã hội chấp nhận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scoundrel, villain
  • tính từ: wicked, depraved

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: virtuous, honorable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a moral reprobate (kẻ phản đạo đức)
  • reprobate mind (tâm hồn xấu xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reprobate was known for his dishonest dealings. (Kẻ xấu xa nổi tiếng với việc giao dịch không trung thực.)
  • tính từ: He led a reprobate life, indulging in all sorts of vices. (Anh ta sống một cuộc đời xấu xa, tự tiện trong mọi loại tội lỗi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a reprobate who lived in a small village. Despite his reprobate behavior, he had a change of heart and decided to help the villagers. His actions slowly redeemed him in their eyes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ xấu xa sống trong một ngôi làng nhỏ. Mặc dù có hành vi xấu xa, anh ta có một sự thay đổi trong lòng và quyết định giúp đỡ dân làng. Hành động của anh ta dần dần được họ tha thứ.