Nghĩa tiếng Việt của từ reproduce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.prəˈduːs/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.prəˈdjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sinh sản, tái tạo
Contoh: Some animals can reproduce quickly. (Một số loài động vật có thể sinh sản nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'producere' (sản xuất), từ 'pro-' (trước) và 'ducere' (dẫn, đưa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sinh sản của các loài động vật hoặc tái tạo các bản sao của tài liệu, ảnh, âm thanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: replicate, duplicate, generate
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reproduce accurately (tái tạo chính xác)
- reproduce on a large scale (tái tạo với quy mô lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Scientists are trying to reproduce the conditions of the early Earth. (Các nhà khoa học đang cố gắng tái tạo điều kiện của Trái Đất thời kỳ đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who wanted to reproduce the exact conditions of a prehistoric forest. He worked day and night, carefully replicating each element until he successfully created a small-scale model that perfectly mimicked the ancient environment. This allowed him to study the evolution of plants and animals in a controlled setting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học muốn tái tạo chính xác điều kiện của một khu rừng tiền sử. Ông làm việc cả ngày lẫn đêm, cẩn thận tái tạo mỗi yếu tố cho đến khi ông thành công tạo ra một mô hình quy mô nhỏ mô phỏng hoàn toàn môi trường cổ đại. Điều này cho phép ông nghiên cứu sự tiến hóa của thực vật và động vật trong một bối cảnh được kiểm soát.