Nghĩa tiếng Việt của từ reproduction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.prəˈdʌk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình tái tạo hoặc tạo ra cái gì đó mới, đặc biệt là trong sinh học
Contoh: The reproduction of cells is essential for life. (Sản xuất tế bào là cần thiết cho sự sống.) - động từ (v.):tạo ra lại hoặc sao chép một cái gì đó
Contoh: Artists often reproduce famous paintings. (Các nghệ sĩ thường sao chép các bức tranh nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'producere' (sản xuất), từ 'pro-' (trước) và 'ducere' (dẫn, đưa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sinh sản trong sinh học hoặc việc sao chép tác phẩm nghệ thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: replication, duplication
- động từ: replicate, duplicate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: destruction, elimination
- động từ: destroy, eliminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sexual reproduction (sự sinh sản hữu tính)
- asexual reproduction (sự sinh sản vô tính)
- reproduction rights (quyền sản xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reproduction of these rare plants is carefully controlled. (Sản xuất các loài thực vật hiếm này được kiểm soát cẩn thận.)
- động từ: They reproduce the document for everyone in the meeting. (Họ sao chép tài liệu cho tất cả mọi người trong cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a biology class, students learned about the different types of reproduction, such as sexual and asexual. They were amazed at how some organisms could reproduce without a partner, while others needed two. This knowledge helped them understand the diversity of life on Earth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học sinh học, các học sinh được học về các loại sinh sản khác nhau, chẳng hạn như hữu tính và vô tính. Họ ngạc nhiên khi biết một số sinh vật có thể sinh sản mà không cần đối tác, trong khi những sinh vật khác cần hai. Kiến thức này giúp họ hiểu được sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.