Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reptile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛp.taɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrep.taɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động vật hình sựng, bao gồm rắn, ếch, cóc, và những loài khác
        Contoh: The zoo has a reptile house for snakes and lizards. (Vườn bách thú có một nhà động vật hình sựng cho rắn và thằn lằn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reptilis', từ 'reptus', dạng quá khứ của động từ 'repere' nghĩa là 'bò, leo', kết hợp với hậu tố '-ile'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn leo trèo trên cành cây, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reptile'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reptilian, cold-blooded animal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammal, warm-blooded animal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reptile species (loài động vật hình sựng)
  • reptile skin (da động vật hình sựng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people are afraid of reptiles. (Nhiều người sợ động vật hình sựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a reptile kingdom, all the reptiles lived together in harmony. There were snakes, lizards, and frogs, each playing their part in the ecosystem. One day, a new reptile species was discovered, and it brought excitement and curiosity to the kingdom. The reptiles learned to adapt and coexist with the new species, making their kingdom even more diverse and fascinating.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc động vật hình sựng, tất cả các loài động vật hình sựng sống cùng nhau trong hòa bình. Có rắn, thằn lằn và ếch, mỗi loài đóng góp phần của mình trong hệ sinh thái. Một ngày nọ, một loài động vật hình sựng mới được phát hiện, và nó đem đến sự hào hứng và tò mò cho vương quốc. Các loài động vật hình sựng học cách thích nghi và sống chung với loài mới, làm cho vương quốc của họ càng ngày càng đa dạng và hấp dẫn.