Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ republic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpʌblɪk/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpʌblɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chính phủ nước nhà, mà trong đó nhân dân được hưởng quyền lực qua việc bầu cử
        Contoh: The United States is a republic. (Hoa Kỳ là một nước cộng hòa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'res publica', có nghĩa là 'của công chúng', từ 'res' nghĩa là 'điều, việc' và 'publica' nghĩa là 'của công chúng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các quốc gia cộng hòa như Mỹ, Pháp, hay các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: democracy, commonwealth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monarchy, dictatorship

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • republic of letters (nền văn học)
  • republic of science (nền khoa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The republic is governed by elected representatives. (Nước cộng hòa được quản lý bởi các đại diện bầu cử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a republic, the citizens were preparing for an election. They believed in the power of their votes to shape their government. As they cast their ballots, they felt a sense of pride and unity, knowing they were part of a nation where the public's voice mattered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nước cộng hòa, công dân đang chuẩn bị cho một cuộc bầu cử. Họ tin tưởng vào quyền lực của phiếu bầu của họ để tạo dựng chính phủ của mình. Khi họ bỏ phiếu, họ cảm thấy một cảm giác tự hào và đoàn kết, biết rằng họ là một phần của đất nước mà tiếng nói của công chúng quan trọng.