Nghĩa tiếng Việt của từ repudiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpjuː.di.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈpjuː.di.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ chối chấp nhận, phủ nhận
Contoh: He repudiated the accusation. (Anh ta từ chối cáo buộc đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repudium', có nghĩa là 'từ chối', từ 'repudiare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc từ chối một quan hệ, giống như khi bạn từ chối một lời đề nghị đi chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reject, deny, disavow
Từ trái nghĩa:
- động từ: accept, acknowledge, affirm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- repudiate a claim (từ chối một yêu cầu)
- repudiate a belief (phủ nhận một niềm tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The government repudiated the treaty. (Chính phủ từ chối hiệp định đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who repudiated all the advice given by his advisors. He believed he knew best and refused to accept any guidance. This led to his downfall, as he made decisions without considering the wisdom of others. In the end, he learned the hard way that sometimes, it's important to listen and not just repudiate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua từ chối tất cả lời khuyên của các cố vấn. Ông ta tin rằng mình biết rõ nhất và từ chối chấp nhận bất kỳ lời giải thích nào. Điều này dẫn đến sự sụp đổ của ông, vì ông đã đưa ra quyết định mà không xem xét đến sự khôn ngoan của người khác. Cuối cùng, ông học được bài học khó khăn rằng đôi khi, việc lắng nghe là rất quan trọng chứ không chỉ đơn giản là từ chối.