Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repulsion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpʌl.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpʌl.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự từ chối, sự ghê tởm
        Contoh: The sight filled him with repulsion. (Pengejelasan itu mengisi dia dengan rasa penolakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'repulsio', từ 'repellere' nghĩa là 'đẩy lùi', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị đẩy lùi hoặc cảm giác ghê tởm khi nhìn thấy thứ gì đó khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aversion, disgust

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: attraction, appeal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a feeling of repulsion (cảm giác từ chối)
  • repulsion towards (sự từ chối đối với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The repulsion he felt was evident in his facial expression. (Rasa penolakan yang dia rasakan jelas terlihat dalam ekspresi wajahnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who felt a strong repulsion towards spiders. Every time he saw one, he would shudder and quickly move away. This repulsion made him avoid places he thought might have spiders, like old attics or dark corners. One day, he had to enter an old attic to retrieve a family heirloom. As he cautiously moved through the dusty space, he spotted a large spider. Despite his initial repulsion, he remembered the importance of the heirloom and carefully stepped around the spider to complete his task.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông cảm thấy một sự từ chối mạnh mẽ đối với những con nhện. Mỗi khi anh ta nhìn thấy một con, anh ta sẽ run lên và nhanh chóng rời xa. Sự từ chối này khiến anh ta tránh xa những nơi anh nghĩ có thể có nhện, như là các gác mái cũ hoặc những góc tối. Một ngày nọ, anh ta phải vào một gác mái cũ để lấy một tài sản di sản của gia đình. Khi anh ta cẩn thận di chuyển qua không gian bụi bẩn, anh ta nhìn thấy một con nhện lớn. Mặc dù có sự từ chối ban đầu, anh ta nhớ đến tầm quan trọng của tài sản di sản và cẩn thận bước qua con nhện để hoàn thành nhiệm vụ của mình.