Nghĩa tiếng Việt của từ reputable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrepjətəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ˈrepjʊtəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có uy tín, đáng tin cậy
Contoh: She works for a reputable company. (Dia bekerja untuk perusahaan yang terkemuka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reputation', từ 'reputare' nghĩa là 'đánh giá lại', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng hay thương hiệu mà bạn luôn tin tưởng vào chất lượng của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: respected, trustworthy, esteemed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disreputable, untrustworthy, unreliable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a reputable source (một nguồn tin cậy)
- reputable brand (thương hiệu uy tín)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a reputable doctor in the community. (Dia adalah dokter yang terkenal di masyarakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a reputable scientist named Dr. Lee. People from all over the world trusted his research because of his reputable background and consistent findings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học uy tín tên là Tiến sĩ Lee. Mọi người trên khắp thế giới tin tưởng vào nghiên cứu của ông vì phản ứng đáng tin cậy của ông và kết quả nổi bật.