Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ repute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈpjuːt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈpjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):uế, danh tiếng
        Contoh: He is a man of good repute. (Dia adalah seorang pria yang memiliki reputasi baik.)
  • động từ (v.):coi là, xem như
        Contoh: He is reputed to be very wealthy. (Dia dianggap sangat kaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reputationem', từ 'reputare' nghĩa là 'đánh giá là', liên quan đến 'putare' nghĩa là 'nghĩ, đánh giá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người có uy tín cao trong cộng đồng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'repute'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reputation, standing
  • động từ: consider, regard

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disrepute, dishonor
  • động từ: disregard, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • of good repute (có uy tín)
  • of ill repute (có uy tín xấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His repute as a scholar is well-known. (Uy tín của ông ấy như một học giả là được biết đến rộng rãi.)
  • động từ: She is reputed to be the best in her field. (Cô ấy được coi là tốt nhất trong lĩnh vực của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man named John who was of great repute in his village. He was known for his honesty and wisdom, which made him a respected figure. One day, a stranger came to the village and questioned John's repute. The villagers, however, stood by their belief in John's good repute, and the stranger eventually left, acknowledging John's esteemed status.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông tên là John có uy tín rất lớn ở làng mình. Ông được biết đến vì sự trung thực và sự khôn ngoan của mình, khiến ông trở thành một người được tôn trọng. Một ngày nọ, một kẻ lạ đến làng và đặt câu hỏi về uy tín của John. Tuy nhiên, những người dân trong làng vẫn giữ niềm tin vào uy tín tốt của John, và kẻ lạ cuối cùng cũng rời đi, thừa nhận vị thế được kính trọng của John.