Nghĩa tiếng Việt của từ request, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkwɛst/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkwɛst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):yêu cầu, đề nghị
Contoh: She made a request for more information. (Dia mengajukan permintaan untuk informasi lebih lanjut.) - động từ (v.):yêu cầu, hỏi
Contoh: He requested that we wait. (Dia meminta kami menunggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'requaerere', từ 'quaerere' nghĩa là 'hỏi', kết hợp với tiền tố 're-' có nghĩa là 'lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần phải yêu cầu ai đó giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: demand, appeal, application
- động từ: ask, demand, require
Từ trái nghĩa:
- danh từ: grant, gift
- động từ: provide, give
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at someone's request (theo yêu cầu của ai đó)
- by request (theo yêu cầu)
- request for (yêu cầu cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The library has a request form for new books. (Perpustakaan memiliki formulir permintaan untuk buku baru.)
- động từ: I will request a meeting with the manager. (Saya akan meminta pertemuan dengan manajer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who needed to request a book from the library for his research. He filled out the request form and patiently waited for the book to arrive. His request was granted, and the book helped him greatly in his studies. (Dulu kala, ada seorang siswa yang perlu meminta buku dari perpustakaan untuk penelitiannya. Dia mengisi formulir permintaan dan menunggu dengan sabar buku tiba. Permintaannya dikabulkan, dan buku itu sangat membantu dalam belajarannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh cần yêu cầu một cuốn sách từ thư viện cho nghiên cứu của mình. Anh ta điền vào mẫu yêu cầu và chờ đợi kiên nhẫn cho đến khi cuốn sách đến. Yêu cầu của anh ta được chấp nhận, và cuốn sách đã giúp ích rất nhiều cho việc học tập của anh ta.