Nghĩa tiếng Việt của từ require, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkwaɪər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkwaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):yêu cầu, đòi hỏi
Contoh: The job requires a lot of patience. (Pekerjaan ini memerlukan banyak kesabaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'requirere', gồm 're-' (lại) và 'quaerere' (tìm kiếm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang làm việc và có một yêu cầu của sếp, điều này làm bạn nhớ đến từ 'require'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: demand, need, necessitate
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, decline
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- require assistance (cần giúp đỡ)
- require attention (cần chú ý)
- require effort (cần cố gắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The situation requires immediate attention. (Situasi ini memerlukan perhatian segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king required his subjects to build a grand castle. Each worker knew that their effort was required to complete the task. (Dahulu kala, seorang raja mengharuskan warga negerinya untuk membangun istana yang agung. Setiap pekerja tahu bahwa upaya mereka diperlukan untuk menyelesaikan tugas itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua yêu cầu dân làng xây dựng một cung điện kỳ đài. Mỗi người lao động đều biết rằng nỗ lực của họ là cần thiết để hoàn thành công việc.