Nghĩa tiếng Việt của từ requirement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkwaɪərmənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkwaɪəmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều kiện, yêu cầu, đòi hỏi
Contoh: Meeting the requirements is essential for admission. (Đáp ứng các yêu cầu là cần thiết để được nhận vào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'requirere', từ 're-' (lại) và 'quaerere' (tìm kiếm), kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần phải đáp ứng các yêu cầu để được nhận vào một trường đại học hoặc được phê duyệt một dự án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: condition, prerequisite, necessity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: option, choice, preference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meet the requirements (đáp ứng các yêu cầu)
- requirement analysis (phân tích yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: English proficiency is a requirement for this job. (Khả năng sử dụng tiếng Anh là một yêu cầu cho công việc này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who wanted to study abroad. To fulfill his dream, he had to meet various requirements, such as language proficiency and academic achievements. He worked hard and eventually met all the requirements, making his dream come true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên muốn du học. Để thực hiện ước mơ của mình, anh ta phải đáp ứng nhiều yêu cầu, chẳng hạn như khả năng tiếng Anh và thành tích học tập. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã đáp ứng tất cả các yêu cầu, biến ước mơ của mình thành hiện thực.