Nghĩa tiếng Việt của từ requisite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrekwɪzɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈrekwɪzɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cần thiết, bắt buộc
Contoh: A passport is a requisite for international travel. (Paspor adalah syarat mutlak untuk perjalanan internasional.) - danh từ (n.):điều cần thiết, yêu cầu bắt buộc
Contoh: The requisites for the experiment were carefully prepared. (Syarat-syarat untuk percobaan itu disiapkan dengan cermat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'requisitus', là động từ 'requirere' (yêu cầu) ở dạng quá khứ phân từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần một cái gì đó để hoàn thành một công việc, như một yêu cầu bắt buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: necessary, essential, mandatory
- danh từ: necessity, requirement, condition
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unnecessary, optional
- danh từ: non-requirement, option
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- requisite conditions (điều kiện bắt buộc)
- requisite skills (kỹ năng cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Patience is a requisite quality for a teacher. (Kesabaran adalah kualitas wajib bagi seorang guru.)
- danh từ: The requisites for the job include a degree and experience. (Syarat-syarat untuk pekerjaan itu termasuk gelar dan pengalaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the requisite tools for farming were scarce, but the villagers managed to share and make do with what they had. They understood that cooperation was a requisite for their survival.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các công cụ bắt buộc cho việc nông nghiệp rất khan hiếm, nhưng dân làng đã quản lý để chia sẻ và sử dụng những gì họ có. Họ hiểu rằng sự hợp tác là một điều cần thiết cho sự tồn tại của họ.