Nghĩa tiếng Việt của từ requisition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.wəˈzɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.wiˈzɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):yêu cầu, đòi hỏi, sự đòi hỏi
Contoh: The army made a requisition of supplies. (Lực lượng vũ trang đã yêu cầu nguồn cung cấp.) - động từ (v.):yêu cầu, đòi hỏi
Contoh: The school requisitioned additional funds. (Trường học yêu cầu thêm nguồn vốn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'requisitio', từ 'requirere' nghĩa là 'yêu cầu, đòi hỏi', bao gồm 're-' (lại) và 'quaerere' (tìm kiếm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một tổ chức hoặc cá nhân yêu cầu một thứ gì đó, có thể là tài nguyên hoặc sự hỗ trợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: demand, claim, request
- động từ: demand, request, require
Từ trái nghĩa:
- động từ: relinquish, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a requisition (làm một yêu cầu)
- requisition form (mẫu yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The requisition for more staff was approved. (Yêu cầu thêm nhân viên đã được phê duyệt.)
- động từ: They requisitioned the building for temporary use. (Họ yêu cầu sử dụng tòa nhà đó làm tạm thời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor issued a requisition for additional police officers due to a sudden increase in crime. The townspeople, initially skeptical, soon realized the necessity of this action as the crime rate dropped significantly. This story shows how a requisition can be crucial for maintaining order.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng ban hành một yêu cầu về việc bổ sung cảnh sát thêm do sự gia tăng đột ngột của tội phạm. Người dân làng, lúc đầu nghi ngờ, nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng của việc này khi tỷ lệ tội phạm giảm đáng kể. Câu chuyện này cho thấy việc yêu cầu có thể rất quan trọng để duy trì trật tự.