Nghĩa tiếng Việt của từ requite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkwaɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkwaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trả lại, đáp lại, bù đắp
Contoh: She hoped her kindness would be requited. (Dia berharap kebaikannya akan diimbangi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'requitare', từ 're-' (lại) và 'quaerere' (tìm kiếm, yêu cầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trả lại một việc tốt đã được làm cho bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: repay, reciprocate, compensate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- requite an act of kindness (đáp lại một hành động tốt bụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to requite her love with loyalty. (Anh ấy quyết định đáp lại tình yêu của cô ấy bằng sự trung thành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted man who always helped others. One day, he fell ill and needed help himself. His friends and neighbors, remembering all the good deeds he had done, came together to take care of him, thus requiting his kindness with their own.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng luôn giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, ông ấy bị ốm và cần đến sự giúp đỡ. Những người bạn và hàng xóm của ông, nhớ lại tất cả những việc tốt ông đã làm, đã cùng nhau chăm sóc ông, đáp lại lòng tốt của ông bằng việc của họ.