Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reradiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈreɪ.di.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈreɪ.di.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát xạ lại, phát ra lại bức xạ
        Contoh: The satellite reradiates the signal it receives. (Tàu vệ tinh phát lại tín hiệu mà nó nhận được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'radiate' (phát xạ), kết hợp tạo thành 'reradiate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vệ tinh trong không gian, nhận tín hiệu từ Trái Đất và phát lại chúng đi xa hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reemit, resend, rebroadcast

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reradiate signal (phát lại tín hiệu)
  • reradiate energy (phát lại năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The antenna reradiates the signal to ensure wider coverage. (Anten phát lại tín hiệu để đảm bảo phạm vi bao phủ rộng hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In space, a satellite receives a signal from Earth and reradiates it to another planet, allowing communication across vast distances. (Trong không gian, một tàu vệ tinh nhận được tín hiệu từ Trái Đất và phát lại nó đến một hành tinh khác, cho phép giao tiếp qua khoảng cách rộng lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong không gian, một tàu vệ tinh nhận được tín hiệu từ Trái Đất và phát lại nó đến một hành tinh khác, cho phép giao tiếp qua khoảng cách rộng lớn.