Nghĩa tiếng Việt của từ resale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈseɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈseɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc bán lại một mặt hàng đã được mua trước đó
Contoh: The resale of the car was profitable. (Việc bán lại chiếc xe đã có lợi nhuận.) - động từ (v.):bán lại, tiếp tục bán
Contoh: He decided to resale the property. (Anh ta quyết định bán lại bất động sản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại' và 'sale' có nghĩa là 'bán', kết hợp thành 'resale' có nghĩa là 'bán lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bán lại một món đồ, như bán lại một chiếc xe hoặc một căn nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: re-sell, second-hand sale
- động từ: re-sell, sell again
Từ trái nghĩa:
- động từ: buy, purchase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resale price (giá bán lại)
- resale value (giá trị bán lại)
- resale market (thị trường bán lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The resale value of the car is high. (Giá trị bán lại của chiếc xe là cao.)
- động từ: They decided to resale the furniture. (Họ quyết định bán lại nội thất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who bought a car. After a few years, he decided to resale it to buy a new one. The resale process was smooth, and he got a good price for it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã mua một chiếc xe. Sau vài năm, anh ta quyết định bán lại nó để mua chiếc xe mới. Quá trình bán lại diễn ra suôn sẻ, và anh ta đã kiếm được một mức giá tốt.