Nghĩa tiếng Việt của từ reschedule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈskedʒuːl/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈʃedjuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):điều chỉnh lại lịch trình, thay đổi lịch
Contoh: We need to reschedule the meeting. (Chúng ta cần phải thay đổi lịch họp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' (lại) kết hợp với 'schedule' (lịch trình).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần phải thay đổi lịch họp do một số lý do khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rearrange, reset, postpone
Từ trái nghĩa:
- động từ: maintain, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reschedule an appointment (điều chỉnh lại lịch hẹn)
- reschedule a meeting (thay đổi lịch họp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The flight was rescheduled due to bad weather. (Chuyến bay đã được điều chỉnh lại do thời tiết xấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a busy manager who had to reschedule all his meetings because of an unexpected event. He had to 're-'think his 'schedule' to fit everything in.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một quản lý bận rộn phải điều chỉnh lại tất cả các cuộc họp của mình do một sự kiện bất ngờ. Anh ta phải 'lại' suy nghĩ về 'lịch trình' của mình để phù hợp với mọi thứ.