Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rescue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈres.kjuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈres.kjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cứu giúp, sự giải cứu
        Contoh: The rescue team arrived quickly. (Tim cứu hộ đến nhanh chóng.)
  • động từ (v.):cứu, giải cứu
        Contoh: They managed to rescue the trapped miners. (Họ đã quản lý để cứu những người thợ mỏ bị kẹt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rescousse', từ tiếng Latin 'rescussere', từ 're-' và 'scussere' nghĩa là 'nâng lên'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khẩn cấp như một người bị kẹt trong một tòa nhà cháy và cần được cứu thoát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: salvation, aid
  • động từ: save, deliver

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, forsake

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rescue mission (nhiệm vụ cứu hộ)
  • rescue operation (hoạt động cứu hộ)
  • rescue team (đội cứu hộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rescue of the hostages was successful. (Việc cứu người giữ tù đã thành công.)
  • động từ: Firefighters rescue people from burning buildings. (Lính đám cháy cứu người khỏi những tòa nhà cháy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a brave rescue team was called to save a group of tourists trapped in a cave. They worked tirelessly, using their skills and equipment to rescue each person safely. The tourists were grateful, and the team felt proud of their successful rescue mission.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đội cứu hộ dũng cảm được triệu tập để cứu một nhóm du khách bị kẹt trong một hang động. Họ làm việc không mệt mỏi, sử dụng kỹ năng và thiết bị của mình để cứu mỗi người một cách an toàn. Những du khách rất biết ơn, và đội ngũ cảm thấy tự hào về nhiệm vụ cứu hộ thành công của mình.