Nghĩa tiếng Việt của từ research, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɜrtʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɜːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công việc khám phá, tìm hiểu, nghiên cứu
Contoh: The research on this topic is extensive. (Penelitian tentang topik ini sangat luas.) - động từ (v.):khám phá, tìm hiểu, nghiên cứu
Contoh: They are researching new ways to reduce pollution. (Mereka sedang meneliti cara baru untuk mengurangi polusi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rescaecare', từ 're-' nghĩa là 'lại' và 'scaecare' nghĩa là 'làm mù', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc khám phá và tìm hiểu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc sách, tìm kiếm tài liệu trên mạng hoặc thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: study, investigation, inquiry
- động từ: investigate, explore, examine
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conduct research (thực hiện nghiên cứu)
- research findings (kết quả nghiên cứu)
- research project (dự án nghiên cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The research was conducted over a period of five years. (Nghiên cứu được thực hiện trong vòng năm năm.)
- động từ: Scientists are researching the causes of global warming. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of scientists were researching a new type of energy source. They worked day and night, analyzing data and conducting experiments. After months of research, they discovered a breakthrough that could revolutionize the world's energy supply. Their research had paid off, and they were hailed as pioneers in the field.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà khoa học đang nghiên cứu một nguồn năng lượng mới. Họ làm việc cả ngày lẫn đêm, phân tích dữ liệu và tiến hành các thí nghiệm. Sau nhiều tháng nghiên cứu, họ phát hiện ra một đột phá có thể cách mạng hóa cung cấp năng lượng của thế giới. Nghiên cứu của họ đã được đền đáp, và họ được vinh danh như những nhà tiên phong trong lĩnh vực.