Nghĩa tiếng Việt của từ researcher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɜrtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːsɜːtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thực hiện các cuộc nghiên cứu khoa học
Contoh: The researcher analyzed the data carefully. (Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu một cách cẩn thận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'research' (nghiên cứu) kết hợp với hậu tố '-er' (người thực hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trong phòng thí nghiệm, đọc sách hoặc phân tích dữ liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà khoa học, nhà nghiên cứu, nhà phân tích
Từ trái nghĩa:
- người không có kiến thức về khoa học
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nhà nghiên cứu chuyên nghiệp
- nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The researcher's findings were published in a scientific journal. (Kết quả nghiên cứu của nhà nghiên cứu được công bố trong tạp chí khoa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a researcher was working on a groundbreaking project. He spent countless hours in the lab, analyzing data and conducting experiments. His dedication led to a discovery that changed the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà nghiên cứu đang làm việc trên một dự án đột phá. Anh ta dành rất nhiều giờ trong phòng thí nghiệm, phân tích dữ liệu và tiến hành các thí nghiệm. Sự cam kết của anh ta dẫn đến một khám phá mà thay đổi thế giới.