Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resemble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzɛm.bəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzem.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giống nhau, tương tự
        Contoh: She resembles her mother. (Cô ấy giống mẹ cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resemblare', từ 're-' và 'similis' nghĩa là 'giống nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hai người bạn của bạn, một người giống nhau như hai giọt nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'resemble'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: look like, be similar to, take after

Từ trái nghĩa:

  • động từ: differ from, contrast with

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • closely resemble (giống nhau rất kỹ)
  • barely resemble (hầu như không giống nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He strongly resembles his father. (Anh ấy rất giống cha mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who resembled each other so much that people often confused them. They decided to use this similarity to play a harmless prank on their teacher, who always mixed up their names. The prank worked, and the teacher was surprised to see them switch places without anyone noticing. From that day on, the teacher made sure to remember their names correctly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn giống nhau đến mức mọi người thường nhầm lẫn họ. Họ quyết định sử dụng sự giống nhau này để đùa giỡn với giáo viên của họ, người luôn nhầm tên họ. Cuộc đùa thành công, và giáo viên ngạc nhiên khi thấy họ đổi chỗ cho nhau mà không ai nhận ra. Từ ngày đó, giáo viên đã chắc chắn ghi nhớ tên của họ một cách chính xác.